Lữ (họ)
Miền Nam | |
---|---|
Phiên âm Hán Việt | Lữ |
Hanja | 呂 |
Chữ Quốc ngữ | Lữ - Lã |
Romaja quốc ngữ | Yeo |
Chữ Hán | 呂 |
Hangul | 여 |
Giản thể | 吕 |
Phồn thể | 呂 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Lǚ |
Miền Bắc |
Lữ (họ)
Miền Nam | |
---|---|
Phiên âm Hán Việt | Lữ |
Hanja | 呂 |
Chữ Quốc ngữ | Lữ - Lã |
Romaja quốc ngữ | Yeo |
Chữ Hán | 呂 |
Hangul | 여 |
Giản thể | 吕 |
Phồn thể | 呂 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Lǚ |
Miền Bắc |
Thực đơn
Lữ (họ)Liên quan
Lữ Lữ đoàn 125 Hải quân nhân dân Việt Nam Lữ đoàn Quân đội nhân dân Việt Nam Lữ đoàn Không quân 918 Lữ Văn Hùng Lữ đoàn Dù 1 (Nhật Bản) Lữ Gia Lữ Lương Vĩ Lữ đoàn Lữ LiênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lữ (họ) http://www.kangxizidian.com/kangxi/0181.gif https://en.wiktionary.org/wiki/%E5%91%82#Chinese